Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87505-K56-V00 87505K56V00 | 87505-K56-V00 | Tem thông số lốp và xích tải | | 32.400 ₫ |
|
|
#2 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện | | 10.800 ₫ |
|
|
#4 | 87560-KVB-950 87560KVB950 | 87560-KVB-950 | Tem hướng dẫn lái xe | | 8.640 ₫ |
|
|
#5 | 87586-KVL-930 87586KVL930 | 87586-KVL-930 | Tem hướng dẫn nhiên liệu | ![]() | 10.800 ₫ |
|