Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35340-KWB-601 35340KWB601 | 35340-KWB-601 | Công tắc đèn phanh đĩa trước | ![]() | 51.840 ₫ |
#2 | 38520-K1N-V11 38520K1NV11 | 38520-K1N-V11 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 264.600 ₫ |
#3 | 42524-T5A-003 42524T5A003 | 42524-T5A-003 | Kẹp đầu dây bên trái | | 12.100 ₫ |
#4 | 45126-K1N-V11 45126K1NV11 | 45126-K1N-V11 | Ống dẫn dầu phanh trước | | 312.120 ₫ |
#5 | 45127-K1N-V11 45127K1NV11 | 45127-K1N-V11 | Ống dầu phanh CBS | | 393.120 ₫ |
#6 | 45156-K1N-V10 45156K1NV10 | 45156-K1N-V10 | Giá kẹp A ống dẫn dầu phanh | | 38.880 ₫ |
#7 | 45157-K1N-V10 45157K1NV10 | 45157-K1N-V10 | Giá kẹp B ống dẫn dầu phanh | | 43.200 ₫ |
#8 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#9 | 45510-K1N-V01 45510K1NV01 | 45510-K1N-V01 | Cụm xylanh phanh chính | | 650.160 ₫ |
#10 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | ![]() | 6.480 ₫ |
#11 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 33.480 ₫ |
#12 | 45517-K0G-901 45517K0G901 | 45517-K0G-901 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 158.760 ₫ |
#13 | 45520-GE2-006 45520GE2006 | 45520-GE2-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | ![]() | 17.280 ₫ |
#14 | 45521-K21-901 45521K21901 | 45521-K21-901 | Giá màng cao su bình chứa dầu | ![]() | 23.760 ₫ |
#15 | 45530-K03-M61 45530K03M61 | 45530-K03-M61 | Xylanh phanh CBS | ![]() | 90.720 ₫ |
#16 | 50322-K1N-V10 50322K1NV10 | 50322-K1N-V10 | Giá bắt bộ ABS | | 73.440 ₫ |
#17 | 53175-KRS-T80 53175KRST80 | 53175-KRS-T80 | Tay phanh bên phải | ![]() | 42.120 ₫ |
#18 | 57110-K1N-V11 57110K1NV11 | 57110-K1N-V11 | Bộ mô đun | | 3.596.400 ₫ |
#19 | 90105-K77-V10 90105K77V10 | 90105-K77-V10 | Bu lông 6x18 | ![]() | 33.000 ₫ |
#20 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | ![]() | 6.600 ₫ |
#21 | 90114-KGH-900 90114KGH900 | 90114-KGH-900 | Bu lông bắt tay phanh | ![]() | 14.040 ₫ |
#22 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
#23 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#24 | 90651-K03-M61 90651K03M61 | 90651-K03-M61 | Phanh cài 18.8 | ![]() | 8.640 ₫ |
#25 | 90690-MEF-800 90690MEF800 | 90690-MEF-800 | Kẹp dây điện | | 31.320 ₫ |
#26 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | ![]() | 5.400 ₫ |
#27 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
#28 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#29 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#30 | 95701-060-1208 957010601208 | 95701-060-1208 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#31 | 96001-060-2207 960010602207 | 96001-060-2207 | Bu lông 6X22 | ![]() | 20.900 ₫ |