Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 43450-K1N-V01 43450K1NV01 | 43450-K1N-V01 | Dây phanh sau | | 151.200 ₫ |
#2 | 43455-K1N-V00 43455K1NV00 | 43455-K1N-V00 | Kẹp dây phanh sau | | 22.680 ₫ |
#3 | 43510-K1N-V01 43510K1NV01 | 43510-K1N-V01 | Cụm dầu phanh CBS | | 650.160 ₫ |
#4 | 43511-K1N-V01 43511K1NV01 | 43511-K1N-V01 | Hộp dầu phanh chính | | 60.480 ₫ |
#5 | 43512-K1N-V01 43512K1NV01 | 43512-K1N-V01 | Ống dẫn hộp dầu phanh | | 73.440 ₫ |
#6 | 43513-KWN-931 43513KWN931 | 43513-KWN-931 | Nắp hộp dầu phanh | | 35.640 ₫ |
#8 | 43517-KS6-701 43517KS6701 | 43517-KS6-701 | Phanh cài ống dầu phanh CBS | | 22.680 ₫ |
#9 | 45127-K1N-V01 45127K1NV01 | 45127-K1N-V01 | Ống dầu phanh CBS | | 297.000 ₫ |
#10 | 45503-KV3-006 45503KV3006 | 45503-KV3-006 | Đầu nối ống dầu phanh | | 118.800 ₫ |
#11 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#12 | 45518-GM9-711 45518GM9711 | 45518-GM9-711 | Đệm cách hộp dầu phanh | | 18.360 ₫ |
#13 | 45520-GM9-711 45520GM9711 | 45520-GM9-711 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 20.520 ₫ |
#14 | 45530-K03-M61 45530K03M61 | 45530-K03-M61 | Xylanh phanh CBS | ![]() | 90.720 ₫ |
#15 | 47602-K1N-V00 47602K1NV00 | 47602-K1N-V00 | Nắp chắn cụm xylanh phanh | | 38.880 ₫ |
#16 | 50321-K1N-V00 50321K1NV00 | 50321-K1N-V00 | Giá bắt hộp dầu phanh | | 69.120 ₫ |
#17 | 90114-GEV-712 90114GEV712 | 90114-GEV-712 | Bu lông bắt hộp dầu CBS | | 22.680 ₫ |
#18 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
#19 | 90301-GEV-711 90301GEV711 | 90301-GEV-711 | Đai ốc U 6MM | | 18.360 ₫ |
#20 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#21 | 90651-K03-M61 90651K03M61 | 90651-K03-M61 | Phanh cài 18.8 | ![]() | 8.640 ₫ |
#22 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | ![]() | 17.280 ₫ |
#23 | 93891-050-1208 938910501208 | 93891-050-1208 | VÍT CÓ VÒNG ĐỆM, 5X12 | | 15.400 ₫ |
#24 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#25 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |
#26 | 95701-080-1600 957010801600 | 95701-080-1600 | Bu lông 8x16 | ![]() | 7.700 ₫ |