Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 43450-K29-901 43450K29901 | 43450-K29-901 | Dây phanh sau | ![]() | 163.080 ₫ |
|
|
#2 | 43455-K12-900 43455K12900 | 43455-K12-900 | Kẹp dây phanh sau | | 19.440 ₫ |
|
|
#3 | 43503-KS6-701 43503KS6701 | 43503-KS6-701 | Đầu nối ống dầu phanh | | 21.600 ₫ |
|
|
#4 | 43511-KS6-702 43511KS6702 | 43511-KS6-702 | Hộp dầu phanh chính | | 47.520 ₫ |
|
|
#5 | 43512-K29-901 43512K29901 | 43512-K29-901 | Ống dẫn hộp dầu phanh | | 60.480 ₫ |
|
|
#6 | 43513-KWN-931 43513KWN931 | 43513-KWN-931 | Nắp hộp dầu phanh | | 35.640 ₫ |
|
|
#7 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | | 8.640 ₫ |
|
|
#8 | 43517-KS6-701 43517KS6701 | 43517-KS6-701 | Phanh cài ống dầu phanh CBS | | 22.680 ₫ |
|
|
#9 | 45127-K29-901 45127K29901 | 45127-K29-901 | Ống dẫn dầu phanh | | 248.400 ₫ |
|
|
#10 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#11 | 45510-KVT-305 45510KVT305 | 45510-KVT-305 | Cụm xylanh phanh chính | | 712.800 ₫ |
|
|
#12 | 45518-GM9-711 45518GM9711 | 45518-GM9-711 | Đệm cách hộp dầu phanh | | 18.360 ₫ |
|
|
#13 | 45520-GM9-711 45520GM9711 | 45520-GM9-711 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 20.520 ₫ |
|
|
#14 | 45530-KVY-911 45530KVY911 | 45530-KVY-911 | Xylanh phanh CBS | | 113.400 ₫ |
|
|
#15 | 47602-KZL-930 47602KZL930 | 47602-KZL-930 | Nắp chắn cụm xylanh phanh | | 42.120 ₫ |
|
|
#16 | 47604-KWN-931 47604KWN931 | 47604-KWN-931 | Lò xo chậm | | 12.960 ₫ |
|
|
#17 | 50313-K29-900 50313K29900 | 50313-K29-900 | Giá bắt hộp dầu phanh | | 64.800 ₫ |
|
|
#18 | 90114-GEV-712 90114GEV712 | 90114-GEV-712 | Bu lông bắt hộp dầu CBS | | 22.680 ₫ |
|
|
#19 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 17.280 ₫ |
|
|
#20 | 90301-GEV-711 90301GEV711 | 90301-GEV-711 | Đai ốc U 6MM | | 18.360 ₫ |
|
|
#21 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.900 ₫ |
|
|
#22 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
|
|
#23 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | | 17.280 ₫ |
|
|
#24 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#25 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
|
|
#26 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#27 | 43512-K29-961 43512K29961 | 43512-K29-961 | Ống dẫn hộp dầu phanh | | 58.320 ₫ |
|