Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 43450-KZL-E01 43450KZLE01 | 43450-KZL-E01 | Dây 2 kết nối phanh sau | ![]() | 164.160 ₫ |
#2 | 43455-KZL-930 43455KZL930 | 43455-KZL-930 | Kẹp dây phanh sau | | 16.200 ₫ |
#3 | 43503-KZL-E01 43503KZLE01 | 43503-KZL-E01 | Đầu nối ống dầu phanh | | 51.840 ₫ |
#4 | 43511-KS6-702 43511KS6702 | 43511-KS6-702 | Hộp dầu phanh chính | | 47.520 ₫ |
#5 | 43512-MAV-006 43512MAV006 | 43512-MAV-006 | ống dẫn hộp dầu phanh | | 63.720 ₫ |
#6 | 43513-KWN-931 43513KWN931 | 43513-KWN-931 | Nắp hộp dầu phanh | | 35.640 ₫ |
#7 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | ![]() | 8.640 ₫ |
#8 | 45126-KZL-E01 45126KZLE01 | 45126-KZL-E01 | ống dẫn dầu phanh trước | ![]() | 897.480 ₫ |
#9 | 45156-KZL-E00 45156KZLE00 | 45156-KZL-E00 | Giá kẹp A ống dẫn dầu phanh | | 20.520 ₫ |
#10 | 45157-KZL-E00 45157KZLE00 | 45157-KZL-E00 | Giá kẹp B ống dẫn dầu phanh | | 20.520 ₫ |
#11 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#12 | 45510-KZL-E01 45510KZLE01 | 45510-KZL-E01 | CUM XYLANH PHANH CHINH | ![]() | 886.680 ₫ |
#13 | 45518-GM9-711 45518GM9711 | 45518-GM9-711 | Đệm cách hộp dầu phanh | | 18.360 ₫ |
#14 | 45520-GM9-711 45520GM9711 | 45520-GM9-711 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 20.520 ₫ |
#15 | 45530-MA4-671 45530MA4671 | 45530-MA4-671 | Cụm pít tông phanh chính | ![]() | 184.680 ₫ |
#16 | 47602-KZL-E00 47602KZLE00 | 47602-KZL-E00 | Nắp chụp cụm xylanh phanh | | 33.480 ₫ |
#17 | 47604-KZL-E01 47604KZLE01 | 47604-KZL-E01 | Lò xo chậm | | 17.280 ₫ |
#18 | 50312-KZL-E00 50312KZLE00 | 50312-KZL-E00 | Giá bắt cụm xylanh phanh chính | | 29.160 ₫ |
#19 | 90114-KZL-E01 90114KZLE01 | 90114-KZL-E01 | Bu lông chốt | | 19.440 ₫ |
#20 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
#21 | 90301-473-003 90301473003 | 90301-473-003 | Ðai ốc đặc biệt 6mm | ![]() | 34.560 ₫ |
#22 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#23 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
#24 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | ![]() | 17.280 ₫ |
#25 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
#26 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#27 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |
#28 | 95701-060-1608 957010601608 | 95701-060-1608 | Bu lông 6X16 | ![]() | 5.500 ₫ |