Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | ![]() | 125.280 ₫ |
#2 | 45125-K26-901 45125K26901 | 45125-K26-901 | Ống dẫn phanh dầu trước | | 343.440 ₫ |
#3 | 45125-K26-921 45125K26921 | 45125-K26-921 | Ống dẫn phanh dầu trước | | 354.240 ₫ |
#4 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#5 | 45510-K26-901 45510K26901 | 45510-K26-901 | Cụm xylanh phanh dầu trước | | 1.181.520 ₫ |
#6 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | ![]() | 6.480 ₫ |
#7 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 33.480 ₫ |
#8 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 23.760 ₫ |
#9 | 45520-GE2-006 45520GE2006 | 45520-GE2-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | ![]() | 17.280 ₫ |
#10 | 45521-K21-901 45521K21901 | 45521-K21-901 | Giá màng cao su bình chứa dầu | ![]() | 23.760 ₫ |
#11 | 45530-471-831 45530471831 | 45530-471-831 | Xylanh phanh chính | ![]() | 102.600 ₫ |
#12 | 53175-K26-901 53175K26901 | 53175-K26-901 | Tay phanh bên phải | ![]() | 193.320 ₫ |
#13 | 90114-KGH-900 90114KGH900 | 90114-KGH-900 | Bu lông bắt tay phanh | ![]() | 14.040 ₫ |
#13 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
#14 | 90145-MS9-612 90145MS9612 | 90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22 | ![]() | 41.800 ₫ |
#15 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#16 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
#17 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | ![]() | 5.400 ₫ |
#18 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
#19 | 96001-060-2207 960010602207 | 96001-060-2207 | Bu lông 6X22 | ![]() | 20.900 ₫ |