Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | | 125.280 ₫ |
|
|
#2 | 45125-K77-V01 45125K77V01 | 45125-K77-V01 | Ống dẫn dầu phanh trước | | 327.240 ₫ |
|
|
#3 | 45155-K77-V00 45155K77V00 | 45155-K77-V00 | Giá kẹp A ống dẫn dầu phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#4 | 45156-K77-V00 45156K77V00 | 45156-K77-V00 | Giá kẹp B ống dẫn dầu phanh | | 11.880 ₫ |
|
|
#5 | 45157-K77-V00 45157K77V00 | 45157-K77-V00 | Giá kẹp C ống dẫn dầu phanh | | 16.200 ₫ |
|
|
#6 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#7 | 45510-K77-V01 45510K77V01 | 45510-K77-V01 | Cụm xy lanh phanh dầu chính | | 677.160 ₫ |
|
|
#8 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.480 ₫ |
|
|
#9 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 33.480 ₫ |
|
|
#10 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 23.760 ₫ |
|
|
#11 | 45520-MG7-006 45520MG7006 | 45520-MG7-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 11.880 ₫ |
|
|
#12 | 45521-HA2-006 45521HA2006 | 45521-HA2-006 | Giá màng cao su bình chứa dầu | | 9.720 ₫ |
|
|
#13 | 45530-K03-M61 45530K03M61 | 45530-K03-M61 | Xylanh phanh CBS | | 90.720 ₫ |
|
|
#14 | 53175-K04-931 53175K04931 | 53175-K04-931 | Tay phanh bên phải | | 291.600 ₫ |
|
|
#15 | 90114-MA5-671 90114MA5671 | 90114-MA5-671 | Bu lông tay phanh | | 24.840 ₫ |
|
|
#16 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 17.280 ₫ |
|
|
#17 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.900 ₫ |
|
|
#18 | 90651-K03-M61 90651K03M61 | 90651-K03-M61 | Phanh cài 18.8 | | 8.640 ₫ |
|
|
#19 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#20 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#21 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
|
|
#22 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 7.700 ₫ |
|
|
#23 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#24 | 96001-060-1607 960010601607 | 96001-060-1607 | Bu lông 6x16 | | 9.900 ₫ |
|
|
#25 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 5.500 ₫ |
|