Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 50301-GN5-901 50301GN5901 | 50301-GN5-901 | Bát phuốc trên | ![]() | 21.600 ₫ |
#2 | 50302-GN5-900 50302GN5900 | 50302-GN5-900 | Bát phuốc dưới | ![]() | 23.760 ₫ |
#3 | 50306-KVR-C00 50306KVRC00 | 50306-KVR-C00 | Đai ốc hãm cổ lái | | 44.000 ₫ |
#4 | 53210-K93-T01 53210K93T01 | 53210-K93-T01 | Bộ bi cổ láI trên | ![]() | 35.640 ₫ |
#5 | 53211-GN5-900 53211GN5900 | 53211-GN5-900 | Côn phuốc trên | ![]() | 19.440 ₫ |
#6 | 53212-GN5-900 53212GN5900 | 53212-GN5-900 | Côn phuốc dưới | ![]() | 23.760 ₫ |
#7 | 53214-GN5-900 53214GN5900 | 53214-GN5-900 | Phớt chắn bụi cổ lái | ![]() | 5.400 ₫ |
#8 | 53215-K93-T01 53215K93T01 | 53215-K93-T01 | Bộ bi bát phuốc dưới | ![]() | 42.120 ₫ |
#9 | 53219-K0G-900 53219K0G900 | 53219-K0G-900 | Cụm trục cổ lái | | 2.825.280 ₫ |
#10 | 53220-GN5-850 53220GN5850 | 53220-GN5-850 | Đai ốc cổ lái | ![]() | 25.920 ₫ |
#11 | 95801-100-4508 958011004508 | 95801-100-4508 | Bu lông 10X45 | ![]() | 13.200 ₫ |