18835-KVB-900 | Nắp bầu lọc gió (ASV)
18804-KVB-900 | Phớt bầu lọc gió
18801-KVB-900 | Thân giá đặt lọc gió
18655-KVG-900 | ống dẫn khí PB
18654-KVG-900 | ống dẫn khí C (ai)
18652-KVG-900 | ống dẫn khí (ai)
18651-KVG-900 | ống dẫn khí A (ai)
18645-KVY-900 | Gioăng ống cấp khí
18645-KVB-900 | Gioăng ống cấp khí
18640-KVG-900 | ống khí tốc độ
18600-KVB-901 | Bộ van hút khí
18357-KA4-710 | Bạc đệm giảm âm