17650-K0A-E11 | Ống dẫn xăng
17910-K0A-E11 | Dây ga A
17920-K0A-E11 | Dây ga B
18310-K0A-E10 | Ống xả
18320-K0A-E10 | Đầu ống xả
18355-K0A-E10 | Ốp ống xả A
18356-K0A-E10 | Ốp ống xả B
18373-K33-D00 | Đai ống xả
18392-KYJ-901 | Gioăng ống xả
18421-K75-A50 | Đệm cao su giảm chấn đặt ống xả
18612-KYJ-900 | Nắp van lưỡi gà
18651-K0A-E10 | Ống phun khí động cơ