89215-KSS-C00 | Chốt cờ lê
89214-KGH-900 | Tuýp mở
87560-MZ1-620 | Tem hướng dẫn lái xe an toàn
87512-KYJ-960 | Tem chỉ dẫn bốc dỡ
87505-K98-E00 | Tem thông số lốp và xích
83551-K0A-E10 | Ốp trung tâm sau
17510-K98-E00 | Bình xăng
80151-K98-E00 | Ốp chắn bùn sau dưới
64461-K0A-E10ZA | Ốp bình xăng trái *NHA40M*
64451-K0A-E10ZA | Ốp bình xăng phải *NHA40M*
64441-K0A-E10ZC | Ốp bình xăng trái *NH1*
64441-K0A-E10ZA | Ốp bình xăng trái *R381C*