95002-70000 | Vòng giữ ống dẫn xăng c11
95005-350-7020 | ống 3.5x70
95018-44250 | Đai kẹp ống dẫn khí
95018-48250 | Đai kẹp ống nối lọc khí
95701-06016 | BU LÔNG 6X16
95701-060-1808 | bulông, đầu có gờ 6x8
95801-101-1000 | Bu lông treo động cơ 10x110
96150-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-2 mặt chắn bụi)
96220-30158 | Chốt 3x15,8
96700-060-1600 | Bu lông chìm 6x16
97224-311-56K0 | Nan hoa trong A11x158
97280-312-09K0 | Nan hoa trước,trong A11x184.5