13015-KPH-881 | Bộ xéc măng cốt 4 (1,00)
13014-KPH-881 | Bộ xéc măng cốt 3 (0,75)
13013-KPH-881 | Bộ xéc măng cốt 2 (0,50)
13012-K73-T30 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn
13011-KTM-980 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00)
13011-KPH-880 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00)
13000-KFL-850 | Trục khuỷu
12395-KPH-900 | Gioăng nắp đầu quylát trái
12341-KPH-900 | Nắp đầu quylát trái
12237-KPH-305 | Dẫn hướng xu páp xả
12211-KPH-900 | Tấm chặn trục cò mổ
12204-KYZ-900 | Dẫn hướng xu páp xả