12200-KYZ-710 | Cụm đầu quy lát
12200-KYZ-900 | Cụm đầu quy lát
12200-KYZ-901 | Cụm đầu quy lát
12200-KYZ-V30 | Cụm đầu quy lát
12200-KYZ-V31 | Cụm đầu quy lát
12204-KYZ-900 | Dẫn hướng xu páp xả
12211-KPH-900 | Tấm chặn trục cò mổ
12237-KPH-305 | Dẫn hướng xu páp xả
12341-KPH-900 | Nắp đầu quylát trái
12395-KPH-900 | Gioăng nắp đầu quylát trái
13000-KFL-850 | Trục khuỷu
13011-KPH-880 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00)