99006-19000 | Cờlê vòng 19mm
97574-311-55K0 | Nan hoa ngoài A11x157.5
97551-312-07F0 | Nan hoa trong A11x183.5
97550-312-09K0 | Nan hoa trước,ngoài A11x184.5
97338-312-07K0 | Nan hoa ngoài A11x183.5
97280-312-09K0 | Nan hoa trước,trong A11x184.5
97224-311-56K0 | Nan hoa trong A11x158
96700-060-1600 | Bu lông chìm 6x16
96220-30158 | Chốt 3x15,8
96150-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-2 mặt chắn bụi)
95801-101-1000 | Bu lông treo động cơ 10x110
95701-060-1808 | bulông, đầu có gờ 6x8