13011-KPH-881 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0,00)
13011-KPH-880 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00)
13000-KYZ-901 | Trục khuỷu
13000-KYZ-900 | Trục khuỷu
13000-KPH-900 | Trục khuỷu
13000-KFL-850 | Trục khuỷu
13000-K73-T30 | Trục khuỷu
12395-KPH-901 | Gioăng nắp đầu quylát trái
12395-KPH-900 | Gioăng nắp đầu quylát trái
12361-KPH-900 | Nắp lỗ điều chỉnh xu páp
12341-KYZ-900 | Nắp đầu quy lát trái
12341-KPH-900 | Nắp đầu quylát trái