
86641-K57-AC0ZC | Tem A cánh yếm phải *TYPE2* *R340*

86641-K57-AC0ZD | Tem A cánh yếm phải *TYPE1* *NHB25*

86641-K57-V80ZB | Tem dán A cánh yếm phải *YR322C*

86642-K07-940ZF | Mark chữ RSX *NHA69*

86642-K57-AC0ZC | Tem A cánh yếm trái *TYPE2* *R340*

86642-K57-AC0ZD | Tem A cánh yếm trái *TYPE1* *NHB25*

86642-K57-V80ZB | Tem dán A cánh yếm trái *YR322C*

86643-K03-V00ZC | Tem B ốp trước phải*R340*

86643-K03-V70ZC | Tem ốp ống yếm phải *R340C*

86643-K07-940ZF | Tem ốp ống yếm phải NHA69

86643-K57-AC0ZC | Tem B cánh yếm phải *TYPE2* *R340*

86643-K57-AC0ZD | Tem B cánh yếm phải *TYPE1* *NHB25*