18652-KTW-900 | Ống B van kiểm soát khí
18652-KTL-740 | ống a van cấp khí
18652-KPH-700 | ống a dẫn khí ai
18652-K87-A00 | Ống B phun khí điện từ
18652-K53-D00 | Ống B
18652-K0A-E10 | Ống phun khí điện từ
18651-KVG-900 | ống dẫn khí A (ai)
18651-KVB-900 | ống nối A van kiểm soát khí
18651-KTW-900 | Ống A van kiểm soát khí
18651-K87-A00 | Ống A phun khí điện từ
18651-K53-D00 | Ống A
18651-K0A-E10 | Ống phun khí động cơ