86641-K57-AF0ZB | Tem A dán cánh yếm phải*TYPE2*
87520-KRS-V50 | Tem giới hạn trọng lượng
86641-K57-AF0ZC | Tem A dán cánh yếm phải*TYPE1*
86641-KWY-M30ZA | Tem chữ S
86641-KWY-M30ZB | Tem chữ S
86641-KWY-M30ZC | Tem chữ S
86641-KWY-M50ZA | Mark S
86641-KWY-M50ZB | Mark S
86641-KWY-M50ZC | Mark S
86641-KWY-M70ZA | Mác S *B142P*
86641-KWY-M70ZB | Mác S *NHB55P*
86641-KWY-M70ZC | Mác S *NHA69P*